Đền Nội Bình Đà – Nét đẹp kiến trúc và giá trị lịch sử lâu đời
Đền Nội Bình Đà tọa lạc trên một khu đất rộng rãi, được bao bọc bởi hệ thống tường bao kiên cố. Ngay từ cổng vào, du khách đã có thể cảm nhận được bầu không khí thanh tịnh, linh thiêng bao trùm toàn bộ khuôn viên đền.
Vài nét về Đền Nội Bình Đà
Hà Nội không chỉ nổi tiếng với những di tích lịch sử, văn hóa mà còn thu hút du khách bởi hệ thống đền chùa linh thiêng. Một số đền chùa nổi tiếng ở Hà Nội như: Chùa Một Cột, chùa Trấn Quốc, chùa Quán Sứ, chùa Tây Thiên, chùa Hương, chùa Hà, đình Đại Phùng, đình Tường Phiêu, đình Thổ Tang, đền Nội Bình Đà…
Đền Nội Bình Đà, một ngôi đền mang đậm nét truyền thống của người Việt, tọa lạc trong quần thể di tích lịch sử của làng cổ Bình Đà. Được biết đến như một địa điểm linh thiêng và quan trọng, Đền Nội Bình Đà thờ phụng Lạc Long Quân, vị Quốc tổ huyền thoại trong lịch sử và truyền thuyết của dân tộc Việt Nam.
Theo truyền thuyết, Lạc Long Quân là tổ phụ của người Việt, người đã khai sinh ra dân tộc và đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nền văn minh Việt cổ. Quần thể di tích làng cổ Bình Đà không chỉ nổi tiếng với Đền Nội mà còn chứa đựng nhiều giá trị văn hóa, lịch sử quý báu khác.
Nơi đây là minh chứng sống động cho truyền thống lâu đời và phong phú của người Việt, là điểm đến lý tưởng cho những ai muốn tìm hiểu về cội nguồn và di sản văn hóa của dân tộc. Đền Nội Bình Đà không chỉ là nơi thờ cúng mà còn là nơi tổ chức nhiều lễ hội, nghi lễ truyền thống, thu hút đông đảo du khách và người dân đến tham dự, thể hiện lòng thành kính và biết ơn đối với tổ tiên.
Với không gian kiến trúc cổ kính, trang nghiêm và phong cảnh thiên nhiên hữu tình, Đền Nội Bình Đà mang lại cảm giác yên bình, thanh tịnh cho những ai đến viếng thăm. Đây thực sự là một biểu tượng văn hóa, lịch sử và tín ngưỡng, góp phần quan trọng trong việc bảo tồn và phát huy các giá trị truyền thống của người Việt qua nhiều thế hệ.
Đền Nội Bình Đà ở đâu?
Đền Nội nằm ở vùng châu thổ sông Hồng, thuộc xã Bảo Cựu – Phủ Ứng Thiên – Đỗ Động Giang trong lịch sử, nay là làng Bình Đà, xã Bình Minh, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội. Đền được xây dựng trên lưng một con rùa lớn, được biết đến với tên gọi Hoàng Quy Cung, và tọa lạc trên mảnh đất có thế phong thủy đặc biệt với Lục long triều hội và Lưỡng phượng giao phi.
Cửa đền hướng về phía Tây, đối diện với ba ngọn đồi nhô lên từ cánh đồng, tạo nên hình dáng của một con hổ đang nằm phục, thường được gọi là Tam Thai. Theo truyền thuyết, đây chính là nơi an nghỉ của Quốc tổ Lạc Long Quân, một vị thần quan trọng trong huyền thoại và lịch sử của dân tộc Việt Nam.
Đền Nội không chỉ là một nơi thờ phụng linh thiêng mà còn là một điểm nhấn văn hóa, lịch sử quan trọng. Kiến trúc cổ kính và vị trí đặc biệt của đền đã thu hút nhiều người dân và du khách đến thăm quan, tìm hiểu về cội nguồn và tín ngưỡng của dân tộc. Với phong cảnh hữu tình và không gian trang nghiêm, Đền Nội mang lại cảm giác yên bình và tĩnh lặng, là nơi thể hiện lòng thành kính và biết ơn đối với tổ tiên.
Quần thể di tích này không chỉ phản ánh giá trị lịch sử mà còn là nơi diễn ra nhiều lễ hội truyền thống, góp phần duy trì và phát huy các giá trị văn hóa của người Việt qua nhiều thế hệ. Đền Nội thực sự là một biểu tượng tinh thần, văn hóa, và lịch sử, gắn liền với truyền thống và tín ngưỡng của người dân Việt Nam.
Truyền thuyết đền Nội Bình Đà
Vua Đế Minh có hai người con trai: con trưởng là Đế Nghi và con thứ là Lộc Tục. Vua Đế Minh có lòng yêu mến đặc biệt với Lộc Tục, nên mong muốn trao cho Lộc Tục quyền cai trị phương Bắc. Tuy nhiên, Lộc Tục, với tính cách khiêm nhường và tôn trọng anh trai, đã nhường ngôi lại cho Đế Nghi.
Do đó, vua Đế Minh quyết định cử Lộc Tục cai quản vùng đất phương Nam, nơi sau này trở thành nước Văn Lang. Vùng đất Văn Lang, hay còn gọi là nước Xích Quỷ, nổi tiếng với nhiều phong cảnh hữu tình và tráng lệ.
Dải núi Lĩnh Nam xanh biếc, trải dài như những con rồng uốn lượn. Khi lên ngôi vua, Lộc Tục lấy hiệu là Kinh Dương Vương. Ban đầu, ông dự định xây dựng kinh đô ở chân núi Miễu Sơn, nhưng sau đó quyết định đặt kinh đô tại Cửu Lĩnh.
Kinh Dương Vương kết hôn với Long Nữ, con gái vua Động Đình Quân, và sinh ra Sùng Lãm, người sau này kế vị với danh hiệu Lạc Long Quân. Lạc Long Quân, còn được biết đến là Hùng Hiền Vương, đã dời kinh đô về Nghĩa Lĩnh.
Khi Kinh Dương Vương qua đời, Lạc Long Quân kết hôn với nàng Âu Cơ, con gái Đế Lai, chúa tể động Lăng Xương, một vùng đất lân cận Văn Lang bên bờ Âu Giang. Âu Cơ mang thai trong suốt 3 năm, 3 tháng và 10 ngày trước khi sinh hạ một bọc trứng.
Từ bọc trứng này, 100 người con trai đã ra đời, đánh dấu sự khởi đầu của một dòng dõi mới. Lạc Long Quân quyết định chia tay Âu Cơ, mỗi người dẫn theo 50 con, một nhóm lên núi, nhóm kia xuống biển, cùng nhau khai hoang và xây dựng đất nước.
Sau khi chia tay Âu Cơ, Lạc Long Quân dẫn 50 người con còn lại xuôi về Nam Hải. Khi đến vùng đất Bình Đà ngày nay (xã Bình Minh, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội), ông quyết định dừng chân.
Thấy vùng đất này có địa thế tốt, sông suối uốn lượn, nhiều thềm đất cao, Lạc Long Quân chọn nơi đây để lập nghiệp. Ông cùng các quần thần dạy dân trồng dâu, nuôi tằm, dệt vải và săn bắn. Lạc Long Quân cũng giao nhiệm vụ cho các con chọn dân khỏe mạnh, khai phá đất hoang, mở rộng bờ cõi.
Chẳng bao lâu sau, vùng đất này với trung tâm là Bảo Cựu trở nên trù phú, dân làng sống trong hòa bình và thịnh vượng. Vào một ngày cuối tháng Hai, trời bỗng nổi dông gió, Lạc Long Quân mặc trang phục oai phong, từ biệt các con cháu và dân làng rồi hóa trong đêm.
Để tưởng nhớ và tri ân công lao của Lạc Long Quân, vua quan và dân làng đã tổ chức lễ tang trọng thể, táng ông tại gò đất cao nhất vùng và lập miếu thờ quanh năm (nay là Đền Nội Bình Đà).
Theo Cổ lôi ngọc phả hiện lưu giữ tại Đền Hùng (niên hiệu Thái Bình thứ hai, năm 971), mộ Lạc Long Quân được táng tại Ba Đống (Ba Gò) đồng thượng Bảo Cựu, sau đổi thành Bảo Đà.
Kiến trúc của đền Nội Bình Đà
Trong suốt những biến cố thăng trầm của lịch sử, đền thờ đã trải qua nhiều lần trùng tu sau mỗi đợt bị tàn phá và hủy hoại.
Lần đầu tiên, đền bị Mã Viện chỉ huy đốt phá, đồng thời bắt đi nhiều người tài giỏi trong vùng. Lần thứ hai, Cao Biền, theo lệnh của vua Đường Ý Tông từ Trung Quốc, sang làm An Nam đô hộ sứ và đã chỉ huy việc đốt đền, thực hiện nhiều bùa phép trấn yểm nhằm chế ngự long mạch Bảo Đà.
Lần thứ ba, tướng nhà Minh là Mã Kỳ kéo quân về đốt đền để thiết lập đồn lũy chống lại Lê Lợi. Lần thứ tư, tay sai của thực dân Pháp đốt phá tất cả các nơi thờ tự tâm linh trong vùng để ngăn cản Việt Minh sử dụng làm nơi trú ngụ.
Lần thứ năm, với mục tiêu tiêu thổ kháng chiến, chính nhân dân và cán bộ Việt Minh đã đốt đền để bước vào cuộc kháng chiến kéo dài 9 năm.
Đền Nội Bình Đà nằm trên một gò đất rộng khoảng 10,000 m², với hình dáng giống như lưng một con rùa, hướng về phía Tây nhìn ra khu vực Ba Gò (Tam Thai), nơi tương truyền là nơi an nghỉ của Quốc tổ Lạc Long Quân.
Qua nhiều biến cố lịch sử, Đền Nội Bình Đà đã nhiều lần bị tàn phá và sau đó được trùng tu, phục dựng để bảo tồn giá trị văn hóa và lịch sử. Đặc biệt, năm 1918, đền được trùng tu lớn nhưng sau đó lại bị phá hoại.
Lần phục dựng gần đây nhất diễn ra vào năm 2010, giúp khôi phục lại vẻ uy nghi và linh thiêng của ngôi đền. Các dấu tích xưa của đền còn lại bao gồm các tấm bia từ thời Lý và thời Lê Trung Hưng.
Trong vòng sáu thế kỷ gần đây, đã có 16 vị vua từ các triều đại khác nhau đích thân đến Bình Đà dâng lễ Quốc tổ và sắc phong Lạc Long Quân là “Khai quốc Thần”. Những sắc phong này hiện được lưu giữ tại Đền Nội Bình Đà và Bảo tàng Lịch sử quốc gia, thể hiện sự tôn kính và lòng biết ơn của các thế hệ đối với công lao của Quốc tổ Lạc Long Quân.
Đền Nội Bình Đà là một tổ hợp kiến trúc đặc sắc bao gồm: Nghi môn ngoại, Nghi môn nội, Phương đình, Tiền điện, Hậu điện và các công trình phụ trợ khác.
Nghi môn ngoại
Nghi môn ngoại gồm bốn trụ biểu. Hai trụ biểu ở giữa cao và được trang trí tứ phượng ở đỉnh, hai trụ biểu hai bên thấp hơn và trang trí con nghê chầu ở đỉnh. Thân các trụ biểu được trang trí ô lồng đèn và câu đối, đế thắt dạng cổ bồng. Hai bên trụ biểu là hàng lan can thấp, tạo nên một không gian trang nghiêm và cổ kính.
Nghi môn nội
Phía sau Nghi môn ngoại là một khoảng sân rộng, tiếp đến là một hồ sen hình chữ nhật, còn gọi là giếng Ngọc. Phía sau giếng Ngọc là Nghi môn nội, bao gồm ba khối cổng.
Khối cổng chính giữa là một tòa cổng ba gian, hai mái, với hai trụ biểu nhô ra phía trước, đỉnh trụ trang trí tứ phượng. Hai khối cổng hai bên có dạng vòm với mái hai tầng, tám mái. Hai bên khối cổng là hai nhà bia, tạo nên một khung cảnh uy nghi và cổ kính.
Phương đình
Phương đình có mặt bằng hình vuông, ba hàng cột, gian giữa rộng, gian hai bên hẹp, mái chồng diêm hai tầng, tám mái. Tòa Phương đình để trống bốn phía, là nơi chuẩn bị đồ tế lễ. Hai bên Phương đình là tòa Tả vu và Hữu vu, mỗi tòa gồm năm gian, hai dĩ, đầu hồi bít đốc hai mái. Đây là nơi tiếp đón du khách, tạo nên một không gian mở và thân thiện.
Tiền điện
Tiền điện có năm gian, đầu hồi bít đốc, hai mái. Đầu hồi Tiền điện có hai trụ biểu nhô ra phía trước, đỉnh trụ trang trí tứ phượng. Kết cấu mái được trang trí Tứ linh và Tứ quý. Hiện kết cấu gỗ không để mộc mà được sơn son thếp vàng. Bên trong Tiền điện là không gian tế lễ, nơi diễn ra các nghi lễ thờ cúng trang trọng.
Hậu điện
Hậu điện có dạng chữ “đinh” hay chữ T, gồm Chính điện và Hậu cung. Chính điện ba gian, hai mái, bề ngang hẹp hơn Tiền điện. Hậu cung đặt dọc, một gian. Bên trong Hậu cung có một bức phù điêu quý giá, mô tả cảnh Lạc Long Quân và các lạc hầu, lạc tướng xem đua thuyền trên sông Đỗ Động (nay là khu vực làng Bối Khê, xã Tam Hưng, Thanh Oai, Hà Nội).
Bức phù điêu này đã hơn 1000 năm tuổi, được vua Đinh Tiên Hoàng cho chế tác khi mới giành lại độc lập. Trên bức phù điêu, Quốc tổ Lạc Long Quân ngự trên ngai vàng, đầu đội vương miện chạm hình “lưỡng long chầu nguyệt” với khuôn mặt hiền từ, mình khoác long bào.
Bức phù điêu có dòng chữ “Hùng Vương Sơn nguyên Thánh tổ” và được công nhận là Bảo vật quốc gia vào năm 2010. Ngoài ra, trong Đền Nội Bình Đà còn lưu giữ nhiều cổ vật quý như: Thần phả, sắc phong, bia ký, chuông đồng, hoành phi, và đồ tế tự.
Những cổ vật này không chỉ có giá trị lịch sử và văn hóa mà còn là bằng chứng sống động về sự tôn kính và lòng biết ơn của các thế hệ đối với công lao của Quốc tổ Lạc Long Quân.
Đền Nội Bình Đà không chỉ là một địa điểm thờ cúng linh thiêng mà còn là một biểu tượng văn hóa, lịch sử quan trọng của dân tộc Việt Nam. Từ kiến trúc độc đáo đến các cổ vật quý giá, tất cả đều góp phần tạo nên một bức tranh toàn diện về văn hóa và tín ngưỡng của người Việt qua nhiều thế hệ.
Đền Nội Bình Đà là nơi để người dân và du khách tìm hiểu về cội nguồn, tri ân công lao của Quốc tổ và bảo tồn những giá trị văn hóa truyền thống quý báu của dân tộc.
Những hoạt động lễ hội và nghi lễ thờ cúng tại Đền Nội Bình Đà không chỉ là dịp để người dân tôn kính và tưởng nhớ công lao của Lạc Long Quân mà còn là cơ hội để giới thiệu và quảng bá những giá trị văn hóa, lịch sử của dân tộc tới du khách trong và ngoài nước.
Với vị trí và giá trị đặc biệt, Đền Nội Bình Đà xứng đáng là một trong những di tích lịch sử và văn hóa quan trọng nhất của Việt Nam.
Lễ hội đền Nội Bình Đà
Hàng năm, Lễ hội Bình Đà diễn ra từ ngày 25 tháng 2 đến ngày 6 tháng 3 âm lịch, được tổ chức tại Đền Nội Bình Đà và Đình Ngoại Bình Đà. Đình Ngoại Bình Đà là nơi thờ Linh Lang Đại vương, một vị anh hùng trong lịch sử.
Lễ hội này là dịp để người dân tôn vinh các vị thần linh và tổ tiên, đồng thời là dịp để cộng đồng gắn kết và duy trì các giá trị văn hóa truyền thống. Trong dịp Lễ hội đền Hùng, vào ngày 10 tháng ba âm lịch, một đoàn thủ từ từ Đền Hùng ở Phú Thọ sẽ về Đền Nội Bình Đà để làm lễ dâng hương.
Họ sẽ xin rước chân nhang và cung kính đón Thánh tổ về dự Lễ hội. Đây là một nghi thức quan trọng, thể hiện lòng tôn kính đối với Quốc tổ Lạc Long Quân và góp phần kết nối các di tích lịch sử quan trọng của dân tộc.
Đền Nội Bình Đà, tọa lạc tại Thanh Oai, Hà Nội, được đánh giá là một trong những ngôi đền có giá trị tiêu biểu về kiến trúc nghệ thuật truyền thống tại khu vực đồng bằng Bắc Bộ.
Đền được xây dựng trên một khu đất rộng lớn, với các công trình kiến trúc như Nghi môn ngoại, Nghi môn nội, Phương đình, Tiền điện và Hậu điện. Các công trình này đều mang nét kiến trúc cổ kính, trang nghiêm và đậm chất văn hóa truyền thống.
Nghi môn ngoại của đền gồm bốn trụ biểu, với hai trụ biểu giữa cao và trang trí tứ phượng ở đỉnh, hai trụ biểu hai bên thấp hơn và trang trí con nghê chầu ở đỉnh. Thân các trụ biểu được trang trí ô lồng đèn và câu đối, tạo nên một không gian uy nghi và cổ kính.
Nghi môn nội nằm phía sau một hồ sen hình chữ nhật, gọi là giếng Ngọc. Nghi môn nội gồm ba khối cổng, với khối cổng chính giữa là một tòa cổng ba gian, hai mái, hai trụ biểu nhô ra phía trước và trang trí tứ phượng ở đỉnh. Hai khối cổng hai bên có dạng vòm với mái hai tầng, tám mái, tạo nên một không gian trang trọng và cổ kính.
Phương đình có mặt bằng hình vuông, ba hàng cột, gian giữa rộng, gian hai bên hẹp, mái chồng diêm hai tầng, tám mái. Đây là nơi chuẩn bị đồ tế lễ và là một phần quan trọng của không gian lễ hội. Hai bên Phương đình là tòa Tả vu và Hữu vu, mỗi tòa gồm năm gian, hai dĩ, đầu hồi bít đốc hai mái, nơi tiếp đón du khách và tham gia các hoạt động lễ hội.
Tiền điện và Hậu điện là hai công trình chính của đền, với Tiền điện gồm năm gian, đầu hồi bít đốc, hai mái và Hậu điện có dạng chữ “đinh” hay chữ T, gồm Chính điện và Hậu cung.
Bên trong Hậu cung có một bức phù điêu quý giá mô tả cảnh Lạc Long Quân và các lạc hầu, lạc tướng xem đua thuyền trên sông Đỗ Động. Bức phù điêu này đã hơn 1000 năm tuổi và được công nhận là Bảo vật quốc gia.
Đền Nội Bình Đà không chỉ có giá trị về mặt kiến trúc và nghệ thuật mà còn là một biểu tượng văn hóa, lịch sử quan trọng của dân tộc Việt Nam. Những cổ vật quý giá như thần phả, sắc phong, bia ký, chuông đồng, hoành phi và đồ tế tự được lưu giữ tại đền là bằng chứng sống động về lịch sử và văn hóa của dân tộc.
Lễ hội và các nghi thức tại Đền Nội Bình Đà là dịp để người dân thể hiện lòng biết ơn và tôn kính đối với tổ tiên, đồng thời duy trì và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống.
Đền Nội Bình Đà là một di sản văn hóa vô cùng quý giá của dân tộc. Nơi đây cần được gìn giữ và phát huy để thế hệ mai sau có thể tiếp nối và gìn giữ những giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp.