Tổng hợp kiến thức về văn khấn, cách sắp lễ và phong thuỷ

Khám phá văn khấn cổ truyền, cách thể hiện lòng thành kính qua từng lời khấn nguyện và tầm quan trọng của đình chùa trong đời sống tâm linh.

Chùa Giác Viên – Điểm đến không thể bỏ qua cho du khách 

Chùa Giác Viên, nằm tại trung tâm Sài Gòn, là một trong những ngôi chùa cổ kính và nổi tiếng nhất của thành phố. Với lịch sử hàng trăm năm, chùa Giác Viên không chỉ là nơi tu tập của các phật tử mà còn là một điểm đến văn hóa, du lịch hấp dẫn. Kiến trúc độc đáo, các tượng Phật trang nghiêm, và không gian yên bình của chùa đã thu hút hàng ngàn du khách thập phương mỗi năm. 

Vài nét về chùa Giác Viên

Chùa Giác Viên (覺圓寺) hay còn gọi là tổ đình Giác Viên (覺圓祖庭), trước đây được biết đến với tên chùa Hố Đất do nằm bên rạch Hố Đất, là một ngôi chùa cổ kính nổi tiếng tại Thành phố Hồ Chí Minh. Hiện nay, chùa tọa lạc tại số 161/35/20 đường Lạc Long Quân, phường 3, Quận 11. Chùa Giác Viên không chỉ là nơi tu hành của các tăng ni phật tử mà còn là một di tích lịch sử – văn hóa quan trọng của quốc gia.

Vào ngày 7 tháng 1 năm 1993, chùa Giác Viên đã được Bộ Văn hóa – Thông tin công nhận là di tích lịch sử – văn hóa cấp quốc gia theo quyết định số 43 – VH/QĐ. Việc công nhận này không chỉ ghi nhận giá trị văn hóa, lịch sử của chùa mà còn khẳng định vị trí quan trọng của chùa trong việc bảo tồn và phát huy các giá trị tâm linh, văn hóa của dân tộc.

Vài nét về chùa Giác Viên 1

Chùa Giác Viên với kiến trúc độc đáo, mang đậm dấu ấn của phong cách kiến trúc Phật giáo truyền thống Việt Nam. Chùa không chỉ là nơi để phật tử đến lễ bái, tu tập mà còn là điểm đến thu hút đông đảo du khách trong và ngoài nước đến tham quan, tìm hiểu về văn hóa, lịch sử và kiến trúc.

Đến với chùa Giác Viên, du khách sẽ được chiêm ngưỡng các công trình kiến trúc tinh xảo, các tượng Phật uy nghiêm và những bức tranh tường đẹp mắt, mang lại cảm giác bình yên và thanh tịnh. Chùa cũng thường xuyên tổ chức các hoạt động tôn giáo, văn hóa và từ thiện, góp phần không nhỏ vào việc giáo dục và nâng cao tinh thần cộng đồng.

Chùa Giác Viên thực sự là một di sản quý báu của thành phố Hồ Chí Minh, là nơi lưu giữ và truyền bá những giá trị văn hóa, tâm linh đặc sắc của dân tộc. Việc đến thăm chùa không chỉ giúp du khách hiểu thêm về lịch sử và văn hóa của Việt Nam mà còn mang lại cho họ những giây phút thư thái, bình an trong tâm hồn.

Lịch sử hình thành chùa Giác Viên

Vào năm Mậu Ngọ (1798), chùa Giác Lâm đã trải qua một cuộc trùng tu lớn do Thiền sư Tổ Tông-Viên Quang, vị trụ trì đời thứ 36 (1774 – 1827), chủ trì. 

Cuộc trùng tu này gần như là tái tạo lại toàn bộ ngôi chùa với gỗ xây dựng được chở từ rừng về bằng đường sông, qua rạch Hố Đất (còn gọi là rạch Tân Hòa), rồi vào rạch Ông Bường và dừng lại ở bến đỗ, nơi mà sau này trở thành vị trí của chùa Giác Viên.

Lịch sử hình thành chùa Giác Viên 1

Gỗ được vận chuyển về chùa Giác Lâm, cách đó khoảng 2 km, bằng xe trâu sau khi được cưa xẻ. Công trình đại trùng tu này kéo dài khoảng sáu năm, từ năm 1798 đến năm 1804. Trong thời gian này, một ông hương đăng già (người lo việc nhang đèn trong chùa, không rõ tên) được giao nhiệm vụ trông coi việc cưa xẻ và bảo quản gỗ. 

Ông đã dựng lên một cốc nhỏ, bên trong có thờ Bồ Tát Quán Thế Âm, vừa để tu tập, vừa để quản lý công việc. Khi việc trùng tu chùa Giác Lâm hoàn thành, Thiền sư Tổ Tông-Viên Quang cho sửa lại am này và đặt tên là Viện Quan Âm.

Năm Canh Tuất (1850), Hòa thượng Tiên Giác-Hải Tịnh, trụ trì chùa Giác Lâm đời thứ 37 (1827 – 1869), đã tiến hành trùng tu Viện Quan Âm và đổi tên thành chùa Giác Viên. Đây là bước ngoặt quan trọng, đánh dấu sự phát triển của ngôi chùa này.

Lịch sử hình thành chùa Giác Viên 2

Vào năm Nhâm Tý (1852), ông hương đăng già, người sáng lập và quản lý chùa Giác Viên, qua đời. Hòa thượng Tiên Giác-Hải Tịnh đã cử đệ tử là Thiền sư Minh Vi-Mật Hạnh (đời thứ 38) làm trụ trì chùa và thiết lập cơ sở học tập khoa ứng phú tại đây. 

Đây là một bước phát triển quan trọng, đưa chùa Giác Viên trở thành một trung tâm học tập và tu hành có ảnh hưởng lớn. Năm 1869, khi thấy mình đã già yếu, Hòa thượng Tiên Giác-Hải Tịnh đưa Thiền sư Minh Vi-Mật Hạnh về làm trụ trì chùa Giác Lâm, đồng thời cử đệ tử khác là Thiền sư Minh Khiêm-Hoằng Ân (đời thứ 38) sang làm trụ trì chùa Giác Viên. 

Kể từ đó, chùa Giác Viên tiếp tục phát triển dưới sự quản lý của các vị trụ trì tiếp nối như Như Nhu-Chân Không, Như Phòng-Hoằng Nghĩa, Hồng Từ-Huệ Nhơn, và Thích Thiện Phú. Mỗi vị trụ trì đều đóng góp vào việc duy trì và phát triển ngôi chùa, đảm bảo rằng chùa Giác Viên không chỉ là nơi thờ tự linh thiêng mà còn là trung tâm văn hóa, giáo dục và từ thiện quan trọng.

Chùa Giác Viên có khuôn viên rộng lớn, kiến trúc cổ kính, và bầu không khí thanh tịnh. Đây là nơi thu hút đông đảo phật tử và du khách từ khắp nơi đến tham quan, lễ bái và tu tập. Chùa còn là nơi diễn ra nhiều hoạt động tôn giáo và từ thiện, giúp đỡ những người có hoàn cảnh khó khăn trong xã hội, đặc biệt là người khuyết tật.

Ngoài ra, chùa Giác Viên còn tổ chức nhiều sự kiện văn hóa và giáo dục, từ các khóa tu ngắn hạn cho phật tử đến các buổi thuyết giảng về Phật pháp và đạo lý sống. Những hoạt động này không chỉ giúp nâng cao hiểu biết về Phật giáo mà còn mang lại cho mọi người những giá trị sống tích cực, hướng thiện.

Lịch sử hình thành chùa Giác Viên 3

Với lịch sử lâu đời và những giá trị văn hóa, tâm linh sâu sắc, chùa Giác Viên là một di sản quý báu của Thành phố Hồ Chí Minh. Việc duy trì và phát huy những giá trị này không chỉ góp phần bảo tồn văn hóa dân tộc mà còn mang lại cho cộng đồng một nơi chốn bình yên, nơi mà mọi người có thể tìm thấy sự thanh thản và an lạc trong tâm hồn. 

Chùa Giác Viên, với những nỗ lực không ngừng nghỉ trong việc trùng tu, bảo tồn và phát triển, đã trở thành một biểu tượng của lòng từ bi và nhân ái, một nơi mà ai đến cũng cảm nhận được sự ấm áp và thanh tịnh trong tâm hồn.

Kiến trúc của chùa Giác Viên

Chùa Giác Viên đã trải qua nhiều lần trùng tu lớn vào các năm 1958, 1961 và 1962. Những đợt trùng tu này đã góp phần tạo nên diện mạo khang trang và bền vững cho chùa như ngày nay. Kiến trúc của chùa Giác Viên có nhiều điểm tương đồng với chùa Giác Lâm, với phật điện nằm ở giữa, hai bên là hai dãy nhà. 

Trong khuôn viên chùa, ngoài các công trình chính, còn có các dãy nhà phụ dùng làm lớp học, trai đường, nhà bếp và khu tháp mộ, tạo nên một không gian hài hòa và tiện nghi. Chùa Giác Viên nổi bật với số lượng lớn các pho tượng và cổ vật quý giá. Chùa hiện có tổng cộng 153 pho tượng lớn nhỏ, phần lớn được làm từ gỗ.

Kiến trúc của chùa Giác Viên 1 

Các pho tượng này được chạm khắc tinh xảo, phản ánh nghệ thuật điêu khắc tôn giáo từ thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20. Bên cạnh đó, chùa còn sở hữu 57 bao lam (cửa võng) và 60 phù điêu, tất cả đều được chạm khắc với kỹ thuật tinh vi, tiêu biểu cho kiến trúc cổ truyền tại miền Nam Việt Nam.

Chánh điện của chùa là nơi thờ phụng chính, với 120 pho tượng. Đáng chú ý trong số này là các tượng và bộ tượng như: A Di Đà, Bồ Tát Di Lặc, Quán Thế Âm, Đại Thế Chí, Thập Điện Diêm Vương (10 tượng), và Thập Bát La Hán (18 tượng). 

Kiến trúc của chùa Giác Viên 2

Những pho tượng này không chỉ có giá trị về mặt tôn giáo mà còn là những tác phẩm nghệ thuật độc đáo, góp phần làm phong phú thêm văn hóa Phật giáo Việt Nam. 

Tại bàn thờ Tổ, chùa còn có ba tượng chân dung của ba vị trụ trì nổi tiếng: Tiên Giác-Hải Tịnh, Như Nhu-Chân Không và Như Phòng-Hoằng Nghĩa, thể hiện lòng tri ân và tôn kính của các thế hệ sau đối với các bậc tiền nhân.

Ngoài ra, chùa Giác Viên còn lưu giữ nhiều cổ vật có giá trị lịch sử và văn hóa. Một trong số đó là chiếc giá võng do triều đình nhà Nguyễn tặng cho hòa thượng Tiên Giác-Hải Tịnh. Chiếc giá võng này không chỉ là một món quà quý giá mà còn là một minh chứng cho mối quan hệ tốt đẹp giữa chùa và triều đình. 

Kiến trúc của chùa Giác Viên 3

Các pho tượng Tổ được thờ ở nhà Tổ của chùa Giác Viên được xem là những tượng chân dung sớm nhất ở Nam Bộ, mang đậm giá trị lịch sử và nghệ thuật. Trong chánh điện của chùa, có đến 120 pho tượng thờ, bao gồm nhiều tác phẩm điêu khắc tinh xảo và có giá trị tâm linh sâu sắc. 

Đáng chú ý nhất là các tượng và bộ tượng như A Di Đà, Bồ Tát Di Lặc, Quán Thế Âm, Đại Thế Chí, Thập Điện Diêm Vương (gồm 10 tượng), và Thập Bát La Hán (gồm 18 tượng).

Bên cạnh đó, ở bàn thờ Tổ, có ba pho tượng chân dung của ba vị trụ trì nổi tiếng là: Tiên Giác-Hải Tịnh, Như Nhu-Chân Không, và Như Phòng-Hoằng Nghĩa. Những pho tượng này không chỉ có giá trị nghệ thuật mà còn thể hiện lòng tri ân sâu sắc của các thế hệ sau đối với những vị tiền nhân đã có công lao lớn trong việc phát triển và bảo tồn chùa Giác Viên.

Các bao lam (cửa võng) tại chùa đều có giá trị nghệ thuật cao, điển hình như ba bao lam chạm lộng cả hai mặt ở nhà Tổ. Nhiều đề tài dân gian được thể hiện trên bao lam như: Tô Vũ chăn dê, Ngư tiều canh độc, đặc biệt là bao lam Bá Điểu và bao lam Thập Bát La Hán thượng kỳ thú. 

Kiến trúc của chùa Giác Viên 4

Bao lam Bá Điểu, với chiều dài 3m và chiều rộng 2,2m, tạo nên một bức tranh sống động về thế giới loài chim. Người xem như thấy cả một vũ trụ loài chim đang sinh hoạt quanh mình, từ những loài chim lớn như công, phụng, trĩ đến những loài chim nhỏ như chim sẻ, chim bói cá, chào mào, họa mi, và le le.

Chùa Giác Viên còn sở hữu một bộ Sám bài bằng gỗ chạm nổi Ngũ Hiền đặc sắc, với tượng Phật và bốn vị Bồ tát: Quan Âm, Thế Chí, Văn Thù, và Phổ Hiền. Bộ Sám bài này là một tác phẩm nghệ thuật điêu khắc tinh xảo, thể hiện tài hoa của những nghệ nhân xưa. 

Tấm bình phong đặt ở bàn thờ Tổ, với Đề Thính được khắc chìm, có nét chạm điêu luyện, sắc sảo, là một minh chứng cho sự tinh tế trong nghệ thuật chạm khắc của người Việt.

Kiến trúc của chùa Giác Viên 5

Tượng Giám Trai bằng gốm, cao 105cm, được đặt tại Đông lang do Nam Hưng Xương tạo vào năm 1880, là một tác phẩm nghệ thuật quý giá, thể hiện kỹ thuật và tay nghề tinh xảo của nghệ nhân thời đó.

Những tác phẩm nghệ thuật này không chỉ làm phong phú thêm giá trị văn hóa và tâm linh của chùa Giác Viên mà còn là di sản quý báu của nghệ thuật điêu khắc Việt Nam. 

Mỗi chi tiết, mỗi pho tượng đều mang trong mình câu chuyện, giá trị tâm linh và nghệ thuật sâu sắc, góp phần tạo nên sức hấp dẫn đặc biệt cho chùa Giác Viên, thu hút đông đảo phật tử và du khách thập phương đến tham quan, chiêm bái và nghiên cứu.

Kiến trúc của chùa Giác Viên 6

Bên cạnh đó, chùa còn có một gốc mai cổ thụ, theo tư liệu, giống cây mai này được ông Mạc Cửu mang từ Trung Quốc sang Việt Nam. Gốc mai cổ thụ này không chỉ là một biểu tượng của sự trường tồn mà còn là một phần của lịch sử và văn hóa Việt Nam.

Tổng thể, chùa Giác Viên không chỉ là một nơi thờ tự linh thiêng mà còn là một bảo tàng sống, lưu giữ và bảo tồn những giá trị văn hóa, nghệ thuật và lịch sử quý báu. 

Với kiến trúc tinh xảo, các pho tượng và cổ vật độc đáo, cùng với các hoạt động tôn giáo và từ thiện, chùa Giác Viên đã và đang là một điểm đến hấp dẫn cho cả phật tử và du khách từ khắp nơi. Đây là nơi mà mọi người có thể tìm thấy sự thanh thản trong tâm hồn và hiểu thêm về di sản văn hóa phong phú của Việt Nam.

Chùa Giác Viên, với bề dày lịch sử và giá trị tâm linh sâu sắc, là một điểm đến không thể bỏ qua khi đến thăm Sài Gòn. Qua nhiều thập kỷ, chùa không chỉ là nơi tu tập của các phật tử mà còn là biểu tượng văn hóa, kiến trúc và lịch sử của thành phố. Những ai đã từng đến chùa Giác Viên đều cảm nhận được sự thanh tịnh, yên bình và sự linh thiêng của nơi đây.