Tổng hợp kiến thức về văn khấn, cách sắp lễ và phong thuỷ

Khám phá văn khấn cổ truyền, cách thể hiện lòng thành kính qua từng lời khấn nguyện và tầm quan trọng của đình chùa trong đời sống tâm linh.

Đền Hát Môn – Điểm đến không thể bỏ qua cho du khách Hà Nội

Tọa lạc tại xã Hát Môn, huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội, đền Hát Môn là một di tích lịch sử văn hóa đặc biệt, nơi lưu giữ những giá trị văn hóa truyền thống lâu đời của dân tộc. Nơi đây gắn liền với huyền tích về hai vị nữ anh hùng Hai Bà Trưng, những người đã lãnh đạo cuộc khởi nghĩa chống quân xâm lược Đông Hán vào thế kỷ thứ 1 sau Công nguyên.

Vài nét về đền Hát Môn

Hà Nội không chỉ nổi tiếng với những di tích lịch sử, văn hóa mà còn thu hút du khách bởi hệ thống đền chùa linh thiêng. Một số đền chùa nổi tiếng khác ở Hà Nội như: Chùa Một Cột, chùa Trấn Quốc, chùa Quán Sứ, chùa Tây Thiên, chùa Hương, chùa Hà, đình Tường Phiêu, đền Hát Môn, đình Chu Quyến

Đền Hát Môn, còn được biết đến với tên gọi Đền Hai Bà Trưng, là một trong những di tích lịch sử và văn hóa quan trọng của Việt Nam. Tọa lạc tại xã Hát Môn, huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội, ngôi đền này không chỉ là nơi thờ phụng Hai Bà Trưng – hai nữ anh hùng dân tộc trong cuộc khởi nghĩa chống quân Đông Hán vào thế kỷ I, mà còn là một điểm đến tâm linh và du lịch hấp dẫn.

Vài nét về đền Hát Môn 1

Đền Hát Môn nằm tại xã Hát Môn, huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội, cách trung tâm thành phố khoảng 30 km về phía tây bắc. Vùng đất này không chỉ là nơi diễn ra các sự kiện lịch sử quan trọng mà còn là quê hương của những con người kiên cường, bất khuất. 

Theo truyền thuyết, đền được xây dựng trên chính nơi Hai Bà Trưng đã hy sinh sau cuộc khởi nghĩa thất bại. Đây là nơi mà người dân địa phương và du khách thường đến để tưởng nhớ và tri ân Hai Bà.

Đền Hát Môn được xây dựng với kiến trúc truyền thống đặc trưng của các ngôi đền Việt Nam. Toàn bộ khuôn viên đền được bao quanh bởi những cây cổ thụ xanh mát, tạo nên không gian thanh tịnh và linh thiêng. 

Đền chính gồm ba phần: tiền đường, trung đường và hậu cung, trong đó hậu cung là nơi đặt bài vị và tượng thờ Hai Bà Trưng. Mái đền được lợp ngói âm dương, các cột kèo được chạm khắc tinh xảo, thể hiện tài năng của các nghệ nhân xưa.

Ngày 9 tháng 12 năm 2013, Thủ tướng Chính phủ đã ký Quyết định số 2383/QĐ-TTg xếp hạng Đền Hát Môn là di tích quốc gia đặc biệt. Quyết định này không chỉ khẳng định giá trị lịch sử và văn hóa của ngôi đền mà còn là sự công nhận những nỗ lực của cộng đồng trong việc bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa dân tộc.

Vài nét về đền Hát Môn 2

Đền Hát Môn không chỉ là nơi thờ cúng và tưởng nhớ Hai Bà Trưng mà còn là trung tâm sinh hoạt văn hóa của cộng đồng. Hằng năm, vào ngày 6 tháng 2 âm lịch, người dân khắp nơi lại đổ về đây để dự lễ hội đền Hát Môn, tưởng nhớ ngày Hai Bà Trưng khởi nghĩa. 

Lễ hội này không chỉ là dịp để người dân bày tỏ lòng thành kính và tri ân mà còn là cơ hội để gắn kết cộng đồng, truyền lại cho thế hệ trẻ những giá trị lịch sử và truyền thống tốt đẹp. Lễ hội đền Hát Môn bao gồm nhiều hoạt động phong phú và đa dạng như rước kiệu, tế lễ, hát chèo, múa lân và các trò chơi dân gian. 

Đây là dịp để người dân và du khách có cơ hội trải nghiệm và tìm hiểu sâu hơn về văn hóa, lịch sử và truyền thống của vùng đất này. Việc công nhận Đền Hát Môn là di tích quốc gia đặc biệt đã mở ra nhiều cơ hội và thách thức trong công tác bảo tồn và phát huy giá trị di sản. 

Các cơ quan chức năng và cộng đồng địa phương đã và đang thực hiện nhiều biện pháp để bảo vệ và duy trì ngôi đền, từ việc tu bổ, trùng tu kiến trúc đến việc tổ chức các hoạt động văn hóa, giáo dục nhằm nâng cao nhận thức của người dân về giá trị của di tích.

Đền Hát Môn, còn gọi là đền Hai Bà Trưng, nằm tại xã Hát Môn, huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội. Đây là một di tích lịch sử quan trọng gắn liền với cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng, hai nữ anh hùng dân tộc đã lãnh đạo cuộc khởi nghĩa chống lại ách đô hộ của quân Đông Hán vào thế kỷ I. Ngôi đền này không chỉ là nơi thờ phụng Hai Bà mà còn là trung tâm văn hóa và tâm linh của người dân địa phương.

Lịch sử và truyền thuyết đền Hát Môn

Theo một số tài liệu ghi lại, vùng Hát Môn là nơi Hai Bà Trưng tổ chức hội quân sau khi hội quân tại thành Phong Châu. Đây cũng là nơi tuẫn tiết của Hai Bà khi cuộc khởi nghĩa thất bại. 

Tương truyền, sau khi Hai Bà Trưng hóa sinh vào cõi bất diệt, người dân địa phương đã khởi dựng đền Hát Môn để tưởng nhớ và thờ cúng Hai Bà. Trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ, đền Hát Môn được chọn làm nơi sinh hoạt, luyện tập của dân quân du kích địa phương. 

Lịch sử và truyền thuyết đền Hát Môn 1

Những sự kiện lịch sử này đã góp phần làm giàu thêm nội dung và tôn cao giá trị của đền thờ Hai Bà Trưng. Hệ thống di tích quanh vùng sông Hát cũng đóng góp quan trọng vào việc giữ gìn và phát huy giá trị văn hóa, lịch sử của khu vực này.

Đền Hát Môn được xây dựng theo kiến trúc truyền thống, với ba phần chính: tiền đường, trung đường và hậu cung. Mái đền được lợp ngói âm dương, các cột kèo được chạm khắc tinh xảo, thể hiện tài năng của các nghệ nhân xưa. Không gian xung quanh đền được bao bọc bởi những cây cổ thụ xanh mát, tạo nên một không gian thanh tịnh và linh thiêng.

Ngày 9 tháng 12 năm 2013, Thủ tướng Chính phủ đã ký Quyết định số 2383/QĐ-TTg xếp hạng đền Hát Môn là di tích quốc gia đặc biệt. Quyết định này không chỉ khẳng định giá trị lịch sử và văn hóa của ngôi đền mà còn là sự công nhận những nỗ lực của cộng đồng trong việc bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa dân tộc.

Đền Hát Môn không chỉ là nơi thờ cúng và tưởng nhớ Hai Bà Trưng mà còn là trung tâm sinh hoạt văn hóa của cộng đồng. Hằng năm, vào ngày 6 tháng 2 âm lịch, người dân khắp nơi lại đổ về đây để dự lễ hội đền Hát Môn, tưởng nhớ ngày Hai Bà Trưng khởi nghĩa. 

Lịch sử và truyền thuyết đền Hát Môn 2

Lễ hội này không chỉ là dịp để người dân bày tỏ lòng thành kính và tri ân mà còn là cơ hội để gắn kết cộng đồng, truyền lại cho thế hệ trẻ những giá trị lịch sử và truyền thống tốt đẹp. Lễ hội đền Hát Môn bao gồm nhiều hoạt động phong phú và đa dạng như rước kiệu, tế lễ, hát chèo, múa lân và các trò chơi dân gian. 

Đây là dịp để người dân và du khách có cơ hội trải nghiệm và tìm hiểu sâu hơn về văn hóa, lịch sử và truyền thống của vùng đất này. Việc công nhận đền Hát Môn là di tích quốc gia đặc biệt đã mở ra nhiều cơ hội và thách thức trong công tác bảo tồn và phát huy giá trị di sản. 

Các cơ quan chức năng và cộng đồng địa phương đã và đang thực hiện nhiều biện pháp để bảo vệ và duy trì ngôi đền, từ việc tu bổ, trùng tu kiến trúc đến việc tổ chức các hoạt động văn hóa, giáo dục nhằm nâng cao nhận thức của người dân về giá trị của di tích.

Đền Hát Môn, hay còn được biết đến là đền Hai Bà Trưng, tọa lạc tại xã Hát Môn, huyện Phúc Thọ, thành phố Hà Nội. 

Đây là một công trình kiến trúc lịch sử quan trọng, được Thủ tướng Chính phủ quyết định xếp hạng là di tích quốc gia đặc biệt theo Quyết định số 2383/QĐ-TTg ngày 09/12/2013. Đền thờ Hai Bà Trưng, hai nữ anh hùng dân tộc trong cuộc khởi nghĩa chống quân Đông Hán vào thế kỷ I.

Kiến trúc của đền Hát Môn

Đền Hát Môn quay hướng Tây Nam và bao gồm nhiều công trình kiến trúc quan trọng:

Quán Tiên: Đây là một kiến trúc nhỏ xây bằng gạch, có cửa mở về hướng đền với kiểu vòm cuốn và mái đao cong. Nền quán cao hơn mặt đường 45 cm, tạo ba bậc lên nền quán. Theo thần tích của làng, nơi đây từng là quán hàng bánh trôi nước. 

Kiến trúc của đền Hát Môn 1

Khi nghĩa quân Hai Bà Trưng hội tại đàn Thề, bà hàng bánh trôi đã dâng cả gánh bánh cho Hai Bà trước khi ra trận. Ngôi quán nhỏ này được dựng lên để tưởng nhớ công ơn của bà hàng bánh trôi.

Kiến trúc của đền Hát Môn 2

Miếu Tạm ngự: Nằm phía trước bên phải đền chính, có mặt bằng dạng chữ Đinh, gồm tiền tế và hậu cung. Nhà tiền tế ba gian, kiểu tường hồi bít đốc, mái lợp ngói mũi. Hậu cung ba gian xây nối liền với tiền tế. 

Đây là nơi tạm ngự của Thánh Bà khi khu đền chính bị ngập nước vào mùa lũ. Dân làng sẽ rước tượng và đồ thờ tự về đây và sau mùa lũ sẽ rước Thánh hoàn cung.

Nghi môn ngoại: Có niên đại khởi dựng vào thời Nguyễn, được làm theo kiểu tứ trụ xây gạch, đỉnh trụ đắp nổi hình tứ phượng, lân và tứ linh (long, ly, quy, phượng). Thân trụ có câu đối chữ Hán. 

Từ nghi môn dẫn xuống khu đền chính, bên phải là hồ nước với nhà thủy đình mới xây, bên trái là nhà tưởng niệm nữ tướng Nguyễn Thị Định.

Đàn Thề: Được xây dựng mới ở phía trước cổng tam quan. Cột đá thề có dạng trụ hình tháp, bốn mặt khắc chữ Hán, đặt trên nền cao hơn mặt sân 65 cm. Bao quanh đàn thề là tường bao lửng với tượng voi và ngựa bằng đá.

Nghi môn: Gồm ba gian kiểu chồng diêm, hai tầng mái, ba cửa vào đền kiểu ván bưng, mái lợp ngói mũi.

Nhà bia: Có hai nhà bia, xây dựng ở vị trí phía ngoài dãy nhà tả/ hữu mạc, trên nền cao hơn mặt sân 30 cm, kiểu phương đình với mái lợp ngói ta.

Kiến trúc của đền Hát Môn 3

Tả/ hữu mạc: Mỗi dãy gồm năm gian, kiểu tường hồi bít đốc, mái lợp ngói mũi.

Nhà đại bái: Gồm năm gian, xây gạch kiểu tường hồi bít đốc, mái lợp ngói ri. Kiến trúc chạm khắc với các đề tài rồng, tứ linh, sản phẩm nghệ thuật từ thời Lê Trung hưng đến thời Nguyễn.

Tiền tế: Gồm năm gian, xây gạch kiểu tường hồi bít đốc, nền nhà cao hơn mặt sân 30 cm, các bộ vì kết cấu kiểu “thượng rường giá chiêng, hạ bẩy hiên”.

Hậu cung: Gồm ba gian, xây trên nền cao hơn mặt sân, mái lợp ngói mũi. Phần mái nối với tòa trung đường qua nhà cầu, bộ khung gỗ đỡ mái chạm khắc phượng. Gian giữa cung cấm có khám gỗ thờ Hai Bà.

Nhà khách: Gồm năm gian, kiểu tường hồi bít đốc, các bộ vì đỡ mái tạo kiểu “thượng giá chiêng, hạ kẻ, bẩy hiên”.

Gò Giấu Ấn: Ở phía sau hậu cung, nơi Hai Bà Trưng cất giấu ấn tín trước khi hy sinh. Hiện nay, gò Giấu Ấn được bó vỉa, xây tường gạch bao quanh.

Đền Hát Môn còn bảo lưu được nhiều di vật và cổ vật có giá trị văn hóa, lịch sử. Tổng cộng có 293 di vật, cổ vật với nhiều chất liệu phong phú như gỗ, đá, đồng, sứ, giấy, kim loại… Những di vật này có niên đại từ thời Lê, Tây Sơn, Nguyễn đến nay, phản ánh rõ nét sự phát triển văn hóa và lịch sử của vùng đất này.

Lễ hội đền Hát Môn

Tương truyền rằng, sau khi chiến thắng quân Đông Hán và đuổi thái thú Tô Định về nước, Hai Bà Trưng đã được suy tôn làm vua và đóng đô tại Mê Linh. Tuy nhiên, vào năm 43, vua Hán sai danh tướng Mã Viện cùng hai vạn quân, hai nghìn thuyền và xe kéo sang xâm lược nước ta một lần nữa. 

Sau một năm chiến đấu anh dũng, vì lực lượng yếu hơn, quân ta buộc phải lui về vùng Cẩm Khê để cố thủ. Trên đường rút lui, khi đi ngang qua vùng căn cứ cũ, Hai Bà ghé vào một quán ven đường của một bà lão và mỗi người đã ăn một đĩa bánh trôi cùng hai quả muỗm. 

Lễ hội đền Hát Môn 1

Sau đó, để tránh không sa vào tay giặc, Hai Bà đã quyết định gieo mình xuống dòng sông Hát. Sự kiện bi tráng này xảy ra vào ngày 6 tháng Ba âm lịch. Để tưởng nhớ công ơn của Hai Bà Trưng, hằng năm vào ngày 6 tháng Ba âm lịch, người dân địa phương lại tổ chức lễ hội đền Hát Môn. 

Lễ hội này không chỉ là dịp để chiêm bái, hướng về cội nguồn dân tộc mà còn là cơ hội để bày tỏ lòng thành kính và biết ơn đối với hai vị nữ tướng anh dũng. Lễ hội được tổ chức một cách chi tiết và kỹ lưỡng, thu hút đông đảo người dân và du khách tham gia.

Đây là một trong những lễ hội truyền thống quan trọng nhất của vùng đất này, không chỉ là dịp để tưởng nhớ và tôn vinh Hai Bà Trưng mà còn là cơ hội để mọi người hòa mình vào các hoạt động văn hóa dân gian phong phú và đặc sắc.

Lễ hội đền Hát Môn 2

Lễ hội đền Hát Môn được tổ chức với nhiều nghi lễ trang trọng và linh thiêng. Mở đầu là lễ rước kiệu Hai Bà Trưng, một trong những nghi lễ chính của hội đền. Đoàn rước kiệu được tổ chức công phu, với kiệu được trang trí lộng lẫy, rực rỡ sắc màu, do các nam thanh niên khỏe mạnh của làng khiêng, đi đầu là những lá cờ, trống chiêng và đội múa lân. 

Nghi lễ rước kiệu diễn ra trong không khí trang nghiêm và đầy xúc động, khi đoàn rước di chuyển qua các con đường làng, người dân hai bên đường cùng cúi đầu kính cẩn, bày tỏ lòng thành kính và biết ơn đối với Hai Bà Trưng.

Sau lễ rước kiệu, các nghi lễ tế lễ được tiến hành tại đền chính. Các nghi lễ này bao gồm lễ dâng hương, dâng hoa, dâng bánh trôi và các vật phẩm khác lên ban thờ Hai Bà. Những nghi lễ này được thực hiện bởi các bậc cao niên trong làng, trong trang phục truyền thống, theo các nghi thức cổ truyền. Mỗi nghi lễ đều mang một ý nghĩa tâm linh sâu sắc, thể hiện lòng thành kính và nguyện cầu của người dân đối với Hai Bà Trưng.

Lễ hội đền Hát Môn 3

Một trong những nét đặc sắc và độc đáo của hội đền Hát Môn là tục làm bánh trôi và lễ rước bánh trôi dâng Hai Bà. Tục làm bánh trôi bắt nguồn từ truyền thuyết về một bà hàng bánh trôi đã dâng gánh bánh trôi cho nghĩa quân Hai Bà Trưng trước khi ra trận. 

Để tưởng nhớ công ơn của bà, hàng năm vào dịp lễ hội, người dân Hát Môn lại cùng nhau làm bánh trôi và tổ chức lễ rước bánh trôi. Quá trình làm bánh trôi được thực hiện hết sức công phu và tỉ mỉ. 

Người dân chọn những nguyên liệu tốt nhất, như gạo nếp thơm, đậu xanh, đường mật, để làm nên những chiếc bánh trôi ngon và đẹp mắt. Bánh trôi sau khi được làm xong sẽ được xếp vào những khay lớn và chuẩn bị cho lễ rước.

Lễ hội đền Hát Môn 3

Lễ rước bánh trôi diễn ra trong không khí tưng bừng, náo nhiệt. Các khay bánh trôi được đặt trên kiệu và được rước từ làng lên đền. Đoàn rước bánh trôi di chuyển chậm rãi, trong tiếng trống chiêng rộn ràng, tiếng hò reo của người dân hai bên đường. 

Khi đoàn rước bánh trôi đến đền, bánh trôi được dâng lên ban thờ Hai Bà, thể hiện lòng biết ơn và tôn kính của người dân đối với Hai Bà Trưng và bà hàng bánh trôi. Bên cạnh các nghi lễ trang trọng, hội đền Hát Môn còn diễn ra nhiều trò diễn dân gian và hoạt động văn hóa phong phú, thu hút đông đảo người dân và du khách tham gia.

Lễ hội đền Hát Môn 5 

Các trò chơi dân gian như kéo co, đánh đu, nhảy bao bố, cờ người, thi thổi cơm, thi nấu ăn… đều được tổ chức vui tươi, sôi động, mang lại tiếng cười và niềm vui cho mọi người.

Ngoài ra, các hoạt động văn hóa nghệ thuật như hát chèo, hát quan họ, múa lân, múa rồng cũng được biểu diễn, tạo nên không khí lễ hội rực rỡ sắc màu. Những màn biểu diễn này không chỉ mang tính giải trí mà còn góp phần bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc.

Đền Hát Môn là một di sản văn hóa vô cùng quý giá của dân tộc. Nơi đây cần được bảo tồn và phát huy để thế hệ mai sau có thể tiếp nối và gìn giữ những giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp.