Tổng hợp kiến thức về văn khấn, cách sắp lễ và phong thuỷ

Khám phá văn khấn cổ truyền, cách thể hiện lòng thành kính qua từng lời khấn nguyện và tầm quan trọng của đình chùa trong đời sống tâm linh.

Học tiếng anh 12 cung hoàng đạo: Tính cách và từ vựng thú vị

Tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ quốc tế, quan trọng không chỉ trong học tập mà còn trong công việc và cuộc sống hàng ngày. Một trong những chủ đề hấp dẫn và dễ tiếp cận khi học tiếng Anh là 12 cung hoàng đạo. Thông qua việc khám phá đặc điểm, tính cách và dự đoán của từng cung hoàng đạo bằng tiếng Anh, bạn không chỉ nâng cao vốn từ vựng mà còn thêm phần thú vị cho hành trình học tập của mình. Trong bài viết này, vankhan.edu.vn sẽ cùng bạn tìm hiểu sâu hơn về tiếng Anh 12 cung hoàng đạo, giúp bạn vừa học vừa giải trí một cách hiệu quả.

Nghĩa của cung hoàng đạo trong Tiếng Anh

Nghĩa của cung hoàng đạo trong Tiếng Anh

Cung hoàng đạo, hay còn gọi là Zodiac, là một vành đai gồm 12 chòm sao mà Mặt Trời đi qua trong suốt một năm. Mỗi chòm sao được gán cho một ký hiệu và tên gọi riêng, tượng trưng cho một con vật hoặc một nhân vật trong thần thoại Hy Lạp.

Từ “Zodiac” trong tiếng Anh bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp “zōdiakos”, có nghĩa là “vòng tròn của những con vật”. Người Hy Lạp cổ đại đã quan sát thấy rằng vị trí của Mặt Trời so với các chòm sao thay đổi theo mùa, và họ đã chia bầu trời thành 12 cung hoàng đạo để theo dõi chuyển động này. Mỗi cung hoàng đạo được đặt tên theo một con vật hoặc một nhân vật trong thần thoại Hy Lạp có liên quan đến chòm sao đó. 

Tên tiếng Anh của 12 cung hoàng đạo

Bạch Dương – Aries

Bạch Dương - Aries

Bạch Dương là cung hoàng đạo đầu tiên trong vòng Hoàng đạo, bắt đầu từ ngày 21 tháng 3 đến 20 tháng 4.

Ý nghĩa tên Bạch Dương (Aries) trong tiếng Anh:

  • A – Adventurous (Táo bạo)
  • R – Resilient (Kiên cường)
  • I – Independent (Độc lập)
  • E – Energetic (Năng động)
  • S – Spirited (Hăng hái)

Ngoài ra, một số từ vựng tiếng Anh khác cũng có thể mô tả tính cách Bạch Dương:

  • Courageous (Dũng cảm)
  • Determined (Quyết đoán)
  • Passionate (Nồng nhiệt)
  • Enthusiastic (Nhiệt tình)
  • Pioneering (Tiên phong)
  • Assertive (Tự tin)
  • Leader (Lãnh đạo)

Bạch Dương nổi tiếng với lòng dũng cảm phi thường. Họ không ngại đối mặt với thử thách, luôn sẵn sàng đương đầu với khó khăn và hiểm nguy. Họ có khả năng đưa ra quyết định nhanh chóng và chính xác. Họ tự tin vào bản thân và luôn theo đuổi mục tiêu đến cùng. Ngoài ra, Bạch Dương luôn tràn đầy năng lượng và nhiệt huyết. Họ thích tham gia các hoạt động sôi nổi và luôn là trung tâm của mọi sự chú ý.

Kim Ngưu – Taurus

Kim Ngưu - Taurus

Kim Ngưu, chòm sao thứ hai trong vòng tròn Hoàng đạo, mang trong mình những đặc trưng nổi bật của nguyên tố Đất: kiên định, thực tế, và bền bỉ. Những người sinh ra từ 20/4 đến 20/5 dưới chòm sao này thường được ví như những chú bò đực mạnh mẽ, cần mẫn, luôn nỗ lực hết mình để đạt được mục tiêu đã đề ra.

Ý nghĩa tên Kim Ngưu (Taurus) trong tiếng Anh:

  • Tenacious (Kiên trì)
  • Artistic (Nghệ thuật)
  • Unyielding (Kiên định)
  • Reliable (Tin cậy)
  • Unyielding (Bền bỉ)
  • Sensual (Quyến rũ)

Ngoài những từ vựng trên, bạn có thể tham khảo thêm một số tính cách nổi bật khác của Kim Ngưu như:

  • Patient (Kiên nhẫn)
  • Practical (Thực tế)
  • Loyal (Trung thành)
  • Stable (Ổn định)
  • Grounded (Thực tế)
  • Determined (Quyết tâm)

Kim Ngưu luôn suy nghĩ thấu đáo, cẩn trọng trước khi đưa ra quyết định. Họ không thích những điều viển vông, hão huyền mà đặt nặng tính thực tế và luôn hướng đến mục tiêu cụ thể. Nhờ bản tính kiên định, Kim Ngưu có khả năng theo đuổi mục tiêu một cách bền bỉ, không ngại khó khăn thử thách. Họ luôn nỗ lực hết mình để đạt được thành công.

Song Tử – Gemini

Song Tử - Gemini

Song Tử (sinh từ 22 tháng 5 đến 21 tháng 6) là cung thứ ba trong 12 cung hoàng đạo, được cai trị bởi sao Thủy tinh. Biểu tượng của Song Tử là hình ảnh hai anh em song sinh Castor và Pollux, tượng trưng cho tính cách linh hoạt và đa dạng của những người thuộc cung này.

Ý nghĩa tên Song Tử (Gemini) trong tiếng Anh:

  • G – Genius (Thiên tài)
  • E – Energetic (Năng động)
  • M – Multifaceted (Đa diện)
  • I – Inquisitive (Tò mò)
  • N – Nimble (Nhanh nhẹn)
  • I – Intelligent (Thông minh)

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm một số từ vựng khác để miêu tả tính cách của Song Tử:

  • Witty (Hài hước)
  • Intelligent (Thông minh)
  • Adaptable (Dễ thích nghi)
  • Multitalented (Có nhiều tài năng)
  • Unpredictable (Khó đoán)
  • Restless (Bồn chồn)

Song Tử luôn ham học hỏi và khám phá những điều mới mẻ. Họ có khả năng tiếp thu nhanh chóng và thích nghi tốt với mọi hoàn cảnh. Nhờ trí thông minh và sự tò mò, Song Tử thường gặt hái được nhiều thành công trong lĩnh vực học tập và công việc.

Ngoài ra, Song Tử sở hữu khả năng giao tiếp tuyệt vời. Họ có thể dễ dàng kết nối với mọi người và tạo dựng những mối quan hệ tốt đẹp. Nhờ sự hài hước và duyên dáng, Song Tử luôn là tâm điểm của mọi bữa tiệc.

Cự Giải – Cancer

Cự Giải - Cancer

Cự Giải, hay còn được gọi là Cancer trong tiếng Anh, là cung hoàng đạo thứ tư trong 12 cung hoàng đạo, thuộc nhóm nguyên tố Nước. Những người sinh từ 22 tháng 6 đến 22 tháng 7 được cai trị bởi Mặt Trăng, tượng trưng cho cảm xúc, trực giác và gia đình.

Ý nghĩa tên Cự Giải (Cancer) trong tiếng Anh:

  • C – Caring (Quan tâm)
  • A – Affectionate (Dễ thương)
  • N – Nurturing (Nuôi dưỡng)
  • C – Creative (Sáng tạo)
  • E – Emotional (Nhạy cảm)
  • R – Romantic (Lãng mạn)

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm một số từ vựng tiếng Anh khác để mô tả tính cách cung Cự Giải như:

  • Compassionate (Lòng trắc ẩn)
  • Intuitive (Trực giác)
  • Imaginative (Tưởng tượng phong phú)
  • Protective (Bảo vệ)
  • Loyal (Trung thành)
  • Homebody (Yêu thích gia đình)

Cự Giải được biết đến với sự nhạy cảm và thấu hiểu tinh tế. Họ dễ dàng đồng cảm với nỗi buồn của người khác và luôn sẵn sàng giúp đỡ những người xung quanh. Gia đình là bến đỗ bình yên và nguồn động lực to lớn đối với Cự Giải.

Họ luôn trân trọng những giá trị truyền thống và dành nhiều thời gian vun vén cho tổ ấm của mình. Đồng thời, Cự Giải sở hữu óc sáng tạo và khả năng tưởng tượng dồi dào. Họ thường đắm chìm trong thế giới nội tâm phong phú và thích thú với những điều bí ẩn, huyền ảo.

Sư Tử – Leo

Sư Tử - Leo

Leo (Sư Tử) là cung hoàng đạo thứ năm trong 12 cung hoàng đạo, nằm trong khoảng từ 23 tháng 7 đến 22 tháng 8. Biểu tượng của cung Sư Tử là con sư tử, đại diện cho sức mạnh, sự kiêu hãnh và lòng dũng cảm.

Ý nghĩa tên Sư Tử (Leo) trong tiếng Anh:

  • L – Leader (Lãnh đạo)
  • E – Extravagant (Xa hoa)
  • O – Optimistic (Lạc quan)

Ngoài ra, một số từ vựng tiếng Anh khác cũng có thể mô tả tính cách của Sư Tử:

  • Generous (Hào phóng)
  • Confident (Tự tin)
  • Creative (Sáng tạo)
  • Passionate (Đam mê)
  • Warm-hearted (Nồng nhiệt)
  • Protective (Bảo vệ)
  • Playful (Vui vẻ)
  • Dramatic (Kịch tính)
  • Charismatic (Hấp dẫn)

Sư Tử luôn toát ra sự tự tin và thu hút mọi ánh nhìn. Họ là những người năng động, luôn tràn đầy nhiệt huyết và có khả năng sáng tạo vô hạn. Sư Tử không ngại đối mặt với thử thách và luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác. Họ nổi tiếng với sự hào phóng và rộng lượng. Bên cạnh đó, Sư Tử có khả năng lãnh đạo bẩm sinh, truyền cảm hứng và dẫn dắt mọi người cùng tiến về phía trước.

Xử Nữ – Virgo

Xử Nữ - Virgo

Virgo (Xử Nữ) là cung hoàng đạo thứ sáu trong 12 cung hoàng đạo, nằm trong khoảng từ 23 tháng 8 đến 22 tháng 9. Biểu tượng của Xử Nữ là một thiếu nữ mang theo bó lúa mì, thể hiện sự thu hoạch và sự siêng năng. 

Ý nghĩa tên Xử Nữ (Virgo) trong tiếng Anh:

  • V – Vigilant (Cẩn trọng)
  • I – Industrious (Chăm chỉ)
  • R – Rational (Logic)
  • G – Generous (Hào phóng)
  • O – Observant (Tỉ mỉ)

Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng các từ tiếng Anh khác để mô tả tính cách của Xử Nữ như:

  • Analytical (Phân tích)
  • Careful (Cẩn thận)
  • Compassionate (Thấu hiểu)
  • Efficient (Hiệu quả)
  • Helpful (Hữu ích)
  • Practical (Thực tế)
  • Reliable (Tin cậy)
  • Selfless (Vô tư)

Xử Nữ được biết đến với sự tỉ mỉ, cẩn thận và chu đáo trong mọi việc. Họ luôn suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi hành động và chú ý đến từng chi tiết nhỏ nhất.

Là những người thực tế và không thích mơ mộng hão huyền, họ luôn nhìn nhận mọi việc một cách khách quan và có xu hướng phân tích vấn đề một cách logic. Xử Nữ luôn đặt ra tiêu chuẩn cao cho bản thân và người khác. Họ luôn nỗ lực để đạt được sự hoàn hảo trong mọi việc và có thể trở nên nghiêm khắc với bản thân và những người xung quanh.

Thiên Bình – Libra

Thiên Bình - Libra

Libra (Thiên Bình) là cung hoàng đạo thứ bảy trong 12 cung hoàng đạo, nằm trong khoảng thời gian từ 23 tháng 9 đến 22 tháng 10. Biểu tượng của Thiên Bình là cán cân, thể hiện cho sự công bằng, cân bằng và hòa hợp.

Ý nghĩa tên Thiên Bình (Libra) trong tiếng Anh:

  • L – Loving (Yêu thương)
  • I – Intelligent (Thông minh)
  • B – Balanced (Cân bằng)
  • R – Romantic (Lãng mạn)
  • A – Artistic (Nghệ thuật)

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm một số từ vựng khác để mô tả tính cách của Thiên Bình như:

  • Diplomatic (Hòa đồng)
  • Charming (Quyến rũ)
  • Gracious (Tốt bụng)
  • Fair-minded (Công bằng)
  • Cooperative (Hợp tác)
  • Indecisive (Thiếu quyết đoán)
  • Superficial (Hời hợt)
  • Vain (Kiêu ngạo)

Thiên Bình ghét xung đột và luôn cố gắng duy trì sự hòa bình trong các mối quan hệ. Họ là những người hòa giải tài ba, có khả năng xoa dịu căng thẳng và đưa mọi người đến với nhau. Nhờ tính cách hòa đồng và khả năng giao tiếp tốt, Thiên Bình thường thành công trong các lĩnh vực đòi hỏi sự hợp tác và giao tiếp, ví dụ như ngoại giao, luật sư, nhà tâm lý học,…

Thiên Bình là những người lãng mạn và thích phiêu lưu trong tình yêu. Họ luôn chủ động theo đuổi người mình thích và luôn mong muốn có một mối quan hệ lâu dài và ổn định.

Bọ Cạp – Scorpio

Bọ Cạp - Scorpio

Bọ Cạp (Scorpio) – chòm sao thứ tám trong vòng tròn Hoàng Đạo, mang trong mình sức hút bí ẩn cùng biểu tượng chú bọ cạp đầy quyền uy. Những người sinh từ 23 tháng 10 đến 22 tháng 11 sở hữu những đặc điểm nổi bật được chi phối bởi nguyên tố Nước và hai hành tinh chủ đạo là Hỏa Tinh và Diêm Vương.

Ý nghĩa tên Bọ Cạp (Scorpio) trong tiếng Anh:

  • S – Stoic (Thủ đắc)
  • C – Courageous (Dũng cảm)
  • O – Observant (Nhạy bén)
  • R – Resourceful (Tài trí)
  • P – Passionate (Đam mê)
  • I – Intense (Mạnh mẽ)
  • O – Observant (Nhạy cảm)

Ngoài ra, một số từ vựng khác cũng có thể được sử dụng để mô tả tính cách Bọ Cạp:

  • Mysterious (Bí ẩn)
  • Determined (Quyết đoán)
  • Loyal (Trung thành)
  • Insightful (Sâu sắc)
  • Transformative (Biến đổi)

Bọ Cạp ẩn chứa nội tâm sâu sắc, ít khi bộc lộ cảm xúc một cách rõ ràng. Họ thường có vẻ ngoài lạnh lùng, khó đoán nhưng bên trong lại sở hữu trái tim ấm áp và lòng trung thành tuyệt đối. Bên cạnh đó, Bọ Cạp sở hữu ý chí mạnh mẽ, luôn theo đuổi mục tiêu đến cùng. Họ có khả năng nhìn nhận thấu đáo vấn đề và đưa ra quyết định sáng suốt, ít khi bị lung lay bởi yếu tố bên ngoài.

Ngoài ra, Bọ Cạp có trực giác nhạy bén, dễ dàng cảm nhận cảm xúc của người khác. Nhờ vậy, họ có khả năng thấu hiểu và đồng cảm sâu sắc.

Nhân Mã – Sagittarius

Nhân Mã - Sagittarius

Sagittarius (Nhân Mã) là cung hoàng đạo thứ 9 trong 12 cung hoàng đạo, bắt đầu từ ngày 22 tháng 11 đến ngày 21 tháng 12. Biểu tượng của Nhân Mã là hình ảnh một cung thủ đang giương cung, thể hiện cho sự mạnh mẽ, quyết đoán và luôn hướng đến mục tiêu phía trước.

Tên tiếng Anh “Sagittarius” bắt nguồn từ tiếng Latinh, có nghĩa là “người bắn cung”. Nó được cho là liên quan đến nhân vật Chiron trong thần thoại Hy Lạp, một centaur (nửa người nửa ngựa) được coi là thầy dạy của nhiều anh hùng Hy Lạp. Chiron được miêu tả là một cung thủ tài ba và cũng là một nhà giáo dục lỗi lạc.

Ý nghĩa tên Nhân Mã (Sagittarius) trong tiếng Anh:

  • Spirited (Hăng hái)
  • Adventurous (Phiêu lưu)
  • Generous (Hào phóng)
  • Intuitive (Trực giác)
  • Truthful (Trung thực)
  • Tenacious (Kiên trì)
  • Optimistic (Lạc quan)
  • Resourceful (Thông minh)
  • Idealistic (Lý tưởng)
  • Uninhibited (Thoải mái)
  • Seeker of knowledge (Kẻ ham học hỏi)

Ngoài ra, một số từ vựng khác cũng có thể được sử dụng để mô tả tính cách Nhân Mã:

  • Straightforward (Thẳng thắn)
  • Altruistic (Bác ái)
  • Imaginative (Tư tưởng phong phú)
  • Tolerant (Khoan dung)
  • Grateful (Biết ơn)
  • Thoughtful (Chu đáo)
  • Inspiring (Cảm hứng)

Nhân Mã luôn khao khát được khám phá những điều mới mẻ và trải nghiệm những điều thú vị. Họ không ngại thử thách bản thân và luôn sẵn sàng bước ra khỏi vùng an toàn của mình.

Nhân Mã luôn nhìn vào mặt tích cực của cuộc sống và tin tưởng vào những điều tốt đẹp. Họ có khả năng truyền cảm hứng cho người khác và giúp họ nhìn nhận mọi việc theo hướng tích cực hơn. Bên cạnh đó, Nhân Mã là những người trung thực và thẳng thắn. Họ luôn nói ra suy nghĩ của mình một cách rõ ràng và sòng phẳng.

Ma Kết – Capricorn

Ma Kết - Capricorn

Ma Kết (hay Song Ngư) trong tiếng Anh là Capricorn, đại diện cho những người sinh từ ngày 22 tháng 12 đến ngày 19 tháng 1. Biểu tượng của Ma Kết là hình ảnh chú dê núi với chiếc sừng cong cong, tượng trưng cho sự kiên định, nhẫn nại và lòng quyết tâm chinh phục những đỉnh cao.

Ý nghĩa tên Ma Kết (Capricorn) trong tiếng Anh:

  • C – Careful (Cẩn thận) 
  • A – Ambitious (Tham vọng) 
  • P – Practical (Thực tế) 
  • R – Responsible (Trách nhiệm) 
  • I – Independent (Tự lập) 
  • C – Conservative (Bảo thủ) 
  • O – Organized (Có tổ chức) 
  • R – Reliable (Tin cậy) 
  • N – Nurturing (Nuôi dưỡng)

Ngoài ra, một số từ vựng khác cũng có thể sử dụng để miêu tả tính cách của Ma Kết:

  • Determined: Quyết tâm, kiên định, dứt khoát
  • Disciplined: Kỷ luật, tuân thủ quy tắc, tự giác
  • Driven: Có động lực, hăng hái, quyết tâm
  • Grounded: Thực tế, lý trí, bình tĩnh
  • Hardworking: Chăm chỉ, cần cù, nỗ lực
  • Humble: Khiêm tốn, giản dị, chân thành
  • Pragmatic: Thực tế, hiệu quả, trọng thực tế
  • Responsible: Trách nhiệm, có trách nhiệm, ý thức
  • Serious: Chững chạc, nghiêm túc, cẩn trọng

Ma Kết luôn đặt ra những mục tiêu cao cho bản thân và nỗ lực hết mình để đạt được. Họ có ý chí kiên định, không ngại khó khăn thử thách và luôn hoàn thành tốt mọi trách nhiệm được giao. Bên cạnh đó, Ma Kết luôn suy nghĩ thấu đáo, logic và có óc phân tích nhạy bén. Họ nhìn nhận mọi vấn đề một cách khách quan và thực tế, đề cao hiệu quả và lợi ích thiết thực.

Ma Kết thường khá bảo thủ, ít khi thay đổi quan điểm hay suy nghĩ của bản thân. Họ cũng có xu hướng dè dặt, e dè trong các mối quan hệ và cần thời gian để xây dựng lòng tin với người khác.

Bảo Bình – Aquarius

Bảo Bình - Aquarius

Bảo Bình trong tiếng Anh là Aquarius, đại diện cho những người sinh từ ngày 20 tháng 1 đến ngày 18 tháng 2. Biểu tượng của Bảo Bình là hình ảnh người mang nước, tượng trưng cho tinh thần nhân đạo, lòng vị tha và sự hướng đến tương lai.

Ý nghĩa tên Bảo Bình (Aquarius) trong tiếng Anh:

  • Altruistic (Bác ái)
  • Quirky (Kỳ quặc)
  • Unpredictable (Khó đoán)
  • Humanitarian (Nhân đạo)
  • Rebellious (Nổi loạn)
  • Innovative (Sáng tạo)
  • Unattached (Tự do)
  • Straightforward (Thẳng thắn)

Ngoài ra, một số từ vựng khác cũng có thể sử dụng để miêu tả tính cách của Bảo Bình:

  • Articulate (Lưu loát)
  • Visionary (Có tầm nhìn)
  • Resourceful (Thông minh)
  • Idealistic (Lý tưởng)
  • Seeker (Kẻ tìm kiếm)
  • Unique (Độc đáo)
  • Questioning (Tò mò)

Bảo Bình có tư duy sáng tạo, độc đáo và luôn có những ý tưởng mới mẻ, đột phá. Họ thích tự do, độc lập và không ngại đi ngược dòng so với đám đông. Bảo Bình luôn quan tâm đến những vấn đề xã hội và mong muốn giúp đỡ mọi người. Họ có lòng vị tha và luôn sẵn sàng hy sinh bản thân vì người khác.

Ngoài ra, Bảo Bình luôn hướng đến tương lai và mong muốn thay đổi thế giới theo hướng tốt đẹp hơn. Họ là những người tiên phong trong việc áp dụng những ý tưởng mới và cải cách những điều cũ kỹ.

Song Ngư – Pisces

Song Ngư - Pisces

Song Ngư, chòm sao thứ 12 trong vòng tròn hoàng đạo, có tên tiếng Anh là Pisces, bắt nguồn từ tiếng Latinh nghĩa là “cá”. Những người sinh từ 19/2 đến 20/3 thuộc cung Song Ngư. Biểu tượng của cung Song Ngư là hai con cá bơi ngược chiều nhau, tượng trưng cho sự đối lập và phức tạp trong tính cách của họ.

Cung Song Ngư được cai trị bởi Hải Vương Tinh, hành tinh của sự mơ mộng, trực giác và trí tưởng tượng.

Ý nghĩa tên Song Ngư (Pisces) trong tiếng Anh:

  • Perceptive (Nhạy cảm)
  • Intuitive (Trực giác)
  • Sensitive (Nhạy cảm)
  • Compassionate (Lòng trắc ẩn)
  • Empathetic (Thấu hiểu)
  • Sacrificial (Sẵn sàng hy sinh)

Ngoài ra, một số từ vựng khác cũng có thể sử dụng để miêu tả tính cách của Song Ngư:

  • Passionate (Nồng nhiệt)
  • Enigmatic (Bí ẩn)
  • Caring (Quan tâm)
  • Selfless (Vô tư)
  • Imaginative (Tưởng tượng phong phú)
  • Spiritual (Tinh thần)
  • Caring (Quan tâm)

Cung Song Ngư được cai trị bởi Hải Vương Tinh, hành tinh của sự mơ mộng, trực giác và trí tưởng tượng. Do ảnh hưởng của Hải Vương Tinh, người Song Ngư thường dễ dàng cảm nhận được cảm xúc của người khác và luôn sẵn sàng giúp đỡ những người gặp khó khăn.

Họ có khả năng nhìn thế giới theo một cách độc đáo và thường có những ý tưởng mới mẻ. Bên cạnh đó, họ có thể chìm đắm trong thế giới tưởng tượng của riêng mình và lơ là những vấn đề thực tế trong cuộc sống.

Qua bài viết này, vankhan.edu.vn hy vọng rằng bạn đã có thêm nhiều kiến thức hữu ích về 12 cung hoàng đạo trong tiếng Anh, từ đặc điểm tính cách cho đến những từ vựng thú vị. Đừng quên tiếp tục theo dõi chúng tôi để cập nhật thêm nhiều bài viết hay và bổ ích khác. Hãy chia sẻ kiến thức này với bạn bè và người thân để cùng nhau khám phá thế giới huyền bí của các cung hoàng đạo!