Tổng hợp kiến thức về văn khấn, cách sắp lễ và phong thuỷ

Khám phá văn khấn cổ truyền, cách thể hiện lòng thành kính qua từng lời khấn nguyện và tầm quan trọng của đình chùa trong đời sống tâm linh.

Những điều bạn chưa biết về chùa Diệu Đế – Lịch sử và ý nghĩa

Chùa Diệu Đế, tọa lạc tại trung tâm thành phố Huế, là một điểm đến linh thiêng và mang đậm giá trị văn hóa Phật giáo. Nơi đây không chỉ thu hút du khách bởi vẻ đẹp kiến trúc cổ kính mà còn bởi sự kết hợp hài hòa giữa lịch sử và tâm linh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá những đặc điểm nổi bật của Chùa Diệu Đế, từ lịch sử đến trải nghiệm du lịch độc đáo.

Địa chỉ chùa Diệu Đế Huế

Chùa Diệu Đế 12

Chùa Diệu Đế tọa lạc bên bờ sông Hồ Thành, gần cầu Gia Hội và sông Đông Ba, tại số 100B đường Bạch Đằng, phường Phú Cát, thành phố Huế. Với diện tích rộng lớn, ngôi chùa nằm ở vị trí đắc địa và được bao quanh bởi bốn con đường chính: phía trước là đường Bạch Đằng, phía sau là đường Tô Hiến Thành, bên phải là đường Chùa Ông và bên trái là đường Chùa Diệu Đế.

Vị trí của chùa không chỉ thuận tiện cho việc di chuyển mà còn mang lại không gian thanh tịnh và thoáng đãng, lý tưởng cho việc chiêm bái và tìm hiểu về lịch sử cũng như văn hóa Phật giáo. Sự kết hợp giữa địa thế đẹp và không gian rộng rãi làm cho Chùa Diệu Đế trở thành một điểm đến hấp dẫn cho du khách và phật tử khi đến tham quan cố đô Huế.

Lịch sử chùa Diệu Đế

Chùa Diệu Đế 3

Chùa Diệu Đế, tọa lạc tại thành phố Huế, không chỉ là một ngôi chùa có giá trị tâm linh mà còn mang trong mình một lịch sử phong phú và biến động. Ban đầu, nơi đây từng là nhà của Phúc Quốc Công, ông ngoại của vua Thiệu Trị. 

Đặc biệt, đây cũng là nơi vua Thiệu Trị chào đời vào năm 1807. Sau khi lên ngôi, vua Thiệu Trị đã cho xây dựng lại ngôi chùa tại địa điểm gắn bó với mình để tri ân và cầu phúc cho nhân dân.

Chùa Diệu Đế 10

Lịch sử của Chùa Diệu Đế trải qua nhiều giai đoạn thăng trầm. Vào năm 1844, theo đề xuất của Thống quản thị vệ Vũ Văn Giải, vua Thiệu Trị đã quyết định lập chùa Diệu Đế với mục đích cầu phúc cho nhân dân và phong cho chùa làm Quốc tự. Để thực hiện công trình này, vua đã điều động 600 binh lính tham gia xây dựng ngôi chùa.

Tuy nhiên, trong giai đoạn tháng 6 năm 1885, khi kinh thành Huế thất thủ và quân Pháp chiếm đóng một số địa điểm trọng yếu, tình hình trở nên khó khăn. Vua Hàm Nghi đã cho triệt giải chùa Giác Hoàng và chuyển các tượng Phật đến Chùa Diệu Đế để tiếp tục việc thờ cúng. 

Chùa Diệu Đế 2

Lúc này, Nam Triều phải chuyển đổi một số công trình thành các cơ sở chính trị và hành chính, như Trí Tuệ tịnh xá thành phủ đường của phủ Thừa Thiên và Cát Tường Từ Thất thành sở đúc tiền.

Năm 1887, nhiều phần của chùa đã bị phá hủy, chỉ còn lại một số công trình như điện Đại Giác, gác Đạo Nguyên, hai cổ lâu bát giác và cửa tam quan. Đến năm 1889, vua Thành Thái đã ban cho Hoà thượng Thanh Minh – Tâm Truyền 3000 quan tiền để trùng tu Quốc tự. Tuy nhiên, công tác trùng tu không thể khôi phục hoàn toàn vẻ đẹp và quy mô của chùa như trước đây.

Tình hình không mấy khả quan, và đến năm 1910, chùa Diệu Đế tiếp tục xuống cấp nghiêm trọng. Các công trình như gác Đạo Nguyên và hai lầu chuông trống cũng bị dẹp bỏ. Năm 1930, trong thời kỳ phong trào chấn hưng Phật giáo, chùa được chọn làm trụ sở của Hội Phật học An Nam, một bước tiến quan trọng trong việc phục hồi hoạt động của chùa.

Chùa Diệu Đế 1

Giai đoạn năm 1950 đánh dấu một bước ngoặt khi điện Đại Giác được xây dựng lại và đổi tên thành điện Đại Hùng. Bên cạnh đó, hai bên điện được xây dựng nhà Lôi Gia, và sau điện là tăng xá cùng các nhà phụ trợ khác.

Năm 1953, hòa thượng Diệu Hoằng, với sự giúp đỡ của bà Từ Cung và các Phật tử, đã thực hiện một đợt trùng tu đáng kể cho chùa. Mặc dù một số điện thờ bị sụp đổ do cơn bão lớn năm 1904, công trình trùng tu đã góp phần phục hồi phần lớn diện mạo của chùa.

Mới đây, vào năm 2018, chùa Diệu Đế đã trải qua một đợt đại trùng tu. Toàn bộ chánh điện, được trùng tu lần đầu vào năm 1953, vẫn được giữ nguyên để bảo tồn giá trị lịch sử và văn hóa của ngôi chùa, đồng thời cải thiện các hạng mục khác để phù hợp với nhu cầu hiện đại. Sự phục hồi này đã giúp Chùa Diệu Đế tiếp tục là một trung tâm tâm linh quan trọng và điểm đến thu hút du khách và phật tử đến tham quan và chiêm bái.

Khám phá kiến trúc độc đáo bên trong chùa Diệu Đế Huế

Chùa Diệu Đế, từ khi được xây dựng cho đến nay, đã trải qua nhiều biến cố lịch sử nhưng vẫn giữ được nhiều yếu tố quan trọng và kiến trúc đặc trưng gắn liền với triều đại vua Thiệu Trị – vị hoàng đế thứ ba của triều Nguyễn.

Chùa Diệu Đế 6

Kiến trúc chùa Diệu Đế mang đậm nét cổ xưa

Chùa Diệu Đế nổi bật với kiến trúc độc đáo và khác biệt so với nhiều ngôi chùa ở Huế. Ngôi chùa có diện tích khoảng 2.500m², bao quanh bởi một vòng thành kiên cố. Khi mới được xây dựng, chùa sở hữu khoảng 10 công trình kiến trúc độc lạ.

Chùa có bốn lầu: hai lầu chuông, một lầu trống và một lầu bia. Chính điện của chùa là Đại Giác, hai bên là Thiền Đường, phía trước là Đạo Nguyên hai tầng ba gian, phía sau là hai lầu chuông trống, ở chính giữa là lầu Hộ Pháp. Sân trong có La Thành bao quanh, sân trước có hai nhà lục giác – nhà bên trái đặt hồng chung và nhà bên phải dựng bia lớn khắc bài văn của vua Thiệu Trị.

Chùa Diệu Đế 4

Hệ thống La Thành bên ngoài được xây dựng kiên cố, với Phượng Môn ba cửa ở phía trước, hai bên có cổng nhỏ, ngoài bờ sông có bến thuyền. Sau sự kiện Kinh đô thất thủ vào năm 1885, nhiều tượng Phật từ chùa Giác Hoàng được chuyển đến đây. Tuy nhiên, năm 1887, đa số các nhà trong chùa bị triệt hạ. Sau đó, phía ngoài cổng La Thành được xây thêm bốn trụ biểu.

Hiện nay, chùa Diệu Đế còn giữ lại chính điện, hai bên có Bát Bộ Kim Cang, phía sau là nhà khách và bếp. Sân ngoài có nhà bia, nhà chuông, cổng tham quan hai tầng và lầu Hộ Pháp ở phía trên.

Chùa Diệu Đế 13

Chuông chùa Diệu Đế – Dấu ấn trong sử sách triều Nguyễn

Chùa Diệu Đế còn nổi tiếng với hai quả chuông lớn, gọi là đại hồng chung. Một quả đặt ở Chung đình gần tam quan và một quả đặt ở lầu chuông bên trái điện Đại Hùng. Đây là những pháp khí quan trọng của chùa.

Theo Châu bản triều Nguyễn, việc đúc đại hồng chung thứ nhất được vua Thiệu Trị chủ trì. Ông thành lập Ban phụ trách đúc chuông gồm các quan từ ba bộ Công, Lễ, Hộ, với nhiệm vụ nghiên cứu, lập đồ án chi tiết. Sau khi Khâm Thiên giám xem ngày tốt, bộ Lễ trình lên vua để chờ phê duyệt và thực hiện các lễ nghi. Việc đúc chuông kéo dài hơn 2 tháng, sau đó diễn ra đại trai đàn 7 ngày đêm để cầu siêu và an vị chuông.

Đại hồng chung có hoa văn trang trí và bài minh rất độc đáo, hội tụ các yếu tố của tam giáo. Quả đại hồng chung thứ hai được đúc vào năm Thiệu Trị thứ 6 (1864), được dùng để điểm chuông vào các buổi sáng sớm hoặc các lễ Phật giáo lớn.

Chùa Diệu Đế 14

Tranh Long Vân Khế Hội – Bức tranh vẽ trên trần chánh điện xưa và lớn nhất Việt Nam

Bức tranh Long Vân Khế Hội, được Trung tâm sách kỷ lục Việt Nam công nhận là “Bức tranh vẽ trên trần chính điện xưa và lớn nhất Việt Nam”, vẽ năm con rồng ẩn hiện trong các tầng mây trên trần điện Đại Giác và bốn con rồng quấn quanh bốn cột trụ lớn.

Bức tranh dài khoảng 10m và rộng khoảng 11m, được vẽ bằng sơn gốc nước, có độ bền cao và chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Long Vân Khế Hội tái hiện hình tượng rồng với các đường cong uốn lượn, thân rồng và lông rồng có đầu nhọn. Đầu rồng to và tròn, mắt lớn, mũi nở, miệng rộng với răng cửa nhọn. Thân rồng dài và cơ bắp linh hoạt, vảy nhiều màu và đuôi rồng có tua lượn sóng.

Chùa Diệu Đế 16

Các tầng mây được sắp xếp theo các mảng đậm nhạt, tạo sự hài hòa với rồng, làm nổi bật hình tượng này. Bức tranh không chỉ thể hiện quyền uy của Đế Vương mà còn thể hiện chí khí của người quân tử. Năm con rồng trên trần điện Đại Giác biểu thị sự vững chãi và hòa quyện với thiên nhiên. Bốn con rồng quấn quanh cột lớn tượng trưng cho sự viên mãn và những điều tốt đẹp.

Bức tranh Long Vân Khế Hội đặc biệt với số lượng rồng, với tám con rồng có bộ năm móng và một con có bộ bốn móng, thể hiện sự giao thoa giữa nghệ thuật cung đình và dân gian. Số 9 trong tranh biểu thị sự trường tồn và sự sinh sôi, hưng thịnh, đồng thời cũng được xem là “con số nhà Phật”, đại diện cho sự thành công và an lạc.

Một số địa điểm du lịch tâm linh gần chùa Diệu Đế

Khi bạn đến chùa Diệu Đế, hãy tận dụng thời gian để khám phá các điểm đến nổi tiếng gần đó. Dưới đây là một số gợi ý:

Chùa Thiên Mụ

Chùa Diệu Đế 8

Địa chỉ: Đồi Hạ Khuê, làng An Ninh Thương, phường Kim Long, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên – Huế
Khoảng cách từ chùa Diệu Đế: 5,9 km
Chùa Thiên Mụ, còn gọi là Linh Mụ, là một trong những cổ tự nổi tiếng nhất ở Huế. Với kiến trúc độc đáo và vị trí tuyệt đẹp bên dòng sông Hương, chùa không chỉ là nơi linh thiêng mà còn là một thắng cảnh nổi bật, thu hút du khách bởi vẻ đẹp huyền bí và thanh tịnh.

Đại Nội Huế

Chùa Diệu Đế 9

Địa chỉ: Đường 23/8, phường Thuận Hòa, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên – Huế
Khoảng cách từ chùa Diệu Đế: 2,4 km
Đại Nội Huế, nằm trong quần thể di tích Cố đô Huế, được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới. Đây là nơi cư trú của các vua chúa nhà Nguyễn, nổi bật với kiến trúc lăng tẩm và cung điện lộng lẫy, mang đến cho du khách cái nhìn sâu sắc về lịch sử và văn hóa của triều đại Nguyễn.

Lăng Khải Định

Chùa Diệu Đế 7

Địa chỉ: Núi Châu Chữ, xã Thủy Bằng, huyện Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên – Huế
Khoảng cách từ chùa Diệu Đế: 10,2 km
Lăng Khải Định là một trong bảy lăng tẩm đẹp nhất ở Huế, nơi an nghỉ của vua Khải Định. Lăng nổi bật với kiến trúc hình chữ nhật và 127 bậc thang dẫn lên các khu vực quan trọng như Tam Quan, Nghi Môn và cung Thiên Định. Đây là điểm đến không thể bỏ qua để tìm hiểu thêm về văn hóa và nghệ thuật thời Nguyễn.

Ghé thăm chùa Diệu Đế kết hợp với các địa điểm trên sẽ mang đến cho bạn một hành trình khám phá đầy ấn tượng và sâu sắc về di sản văn hóa của Huế. Đừng quên đặt phòng lưu trú thuận tiện để có chuyến đi thoải mái và dễ dàng di chuyển!

Những điều cần lưu ý khi du lịch chùa Diệu Đế

Chùa Diệu Đế 5

Nếu bạn đang có kế hoạch đến thăm Chùa Diệu Đế, hãy lưu ý một số điểm quan trọng sau:

Trang phục: Mặc trang phục kín đáo và lịch sự. Tránh mặc những bộ đồ hở hang hoặc phản cảm khi đến các nơi linh thiêng.

Hành vi: Tránh cười nói to, chạy nhảy hay nô đùa. Hãy giữ không gian yên tĩnh và tôn trọng các khách tham quan khác.

Sử dụng đồ dùng: Không tự ý lấy hoặc sử dụng bất kỳ đồ dùng nào của nhà chùa.

Ngoài việc tham quan Chùa Diệu Đế, bạn có thể kết hợp du lịch đến các điểm đến nổi tiếng khác tại Huế, Hội An và Đà Nẵng. Chuẩn bị trước thông tin và kinh nghiệm du lịch sẽ giúp chuyến đi của bạn trở nên an toàn, tiết kiệm và đầy thú vị.

Chùa Diệu Đế là một phần quan trọng của di sản văn hóa Huế, kết hợp vẻ đẹp kiến trúc và giá trị lịch sử sâu sắc. Đây là điểm đến không thể bỏ qua nếu bạn muốn tìm hiểu về Phật giáo và văn hóa cố đô. Hãy dành thời gian để khám phá và cảm nhận sự thanh tịnh của ngôi chùa này trong chuyến đi đến Huế.